THAN CHÌ ĐIỆN CỰC
Than Chì cho Ngành Cơ Khí
Điện Cực Than Chì Cắt Rãnh Hồ Quang Khí
Than Chì Dẻo
Than Chì Nhiệt Phân
Than Chì Trong Công Nghệ Năng Lượng Mặt Trời
Than Chì cho Ngành Công Nghiệp Bán Dẫn
Vật Liệu Nỉ Than Chì
Thanh Graphite
Than Chì cho Quá Trình Thiêu Kết
Than Chì cho Máy Ép Nhiệt
Than Chì Trong Gia Công Chính Xác
Than Chì Cho Ngành Công Nghiệp Pin
Điện Cực Than Chì
Than Chì trong Phòng Thí Nghiệm
CFC/Carbon Fiber Composite/Carbon gia cường sợi carbon
Than Chì cho Nấu Chảy và Đúc Kim Loại
Than Chì cho Lò Nhiệt Độ Cao
Graphite cho Ngành Công Nghiệp Thủy Tinh
VÒNG BI TRƯỢT
VÍT ME ĐAI ỐC
THANH TRƯỢT VUÔNG
Vòng bi
THAN CHÌ ĐIỆN CỰC »
Than Chì cho Ngành Cơ Khí
Điện Cực Than Chì Cắt Rãnh Hồ Quang Khí
Than Chì Dẻo
Than Chì Nhiệt Phân
Than Chì Trong Công Nghệ Năng Lượng Mặt Trời
Than Chì cho Ngành Công Nghiệp Bán Dẫn
Vật Liệu Nỉ Than Chì
Thanh Graphite
Than Chì cho Quá Trình Thiêu Kết
Than Chì cho Máy Ép Nhiệt
Than Chì Trong Gia Công Chính Xác
Than Chì Cho Ngành Công Nghiệp Pin
Điện Cực Than Chì
Than Chì trong Phòng Thí Nghiệm
CFC/Carbon Fiber Composite/Carbon gia cường sợi carbon
Than Chì cho Nấu Chảy và Đúc Kim Loại
Than Chì cho Lò Nhiệt Độ Cao
Graphite cho Ngành Công Nghiệp Thủy Tinh
VÒNG BI TRƯỢT »
VÍT ME ĐAI ỐC »
THANH TRƯỢT VUÔNG »
Vòng bi »
Việc lựa chọn đúng vòng Graphite cho các ứng dụng nhiệt độ cao đòi hỏi phải xem xét cẩn thận một số yếu tố để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài. Dưới đây là hướng dẫn từ YHB ECO VINA giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất.

Nhiệt Độ: Xác định nhiệt độ vận hành liên tục và tối đa. Vòng Graphite có thể chịu được nhiệt độ rất cao, nhưng hiệu suất của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của oxy.
Môi trường Oxy hóa (ví dụ: không khí): Nhiệt độ tối đa thường khoảng 450-500°C (842-932°F). Một số nguồn đề cập đến mức lên tới 650°C, nhưng quá trình oxy hóa trở nên đáng kể hơn ở nhiệt độ cao này.
Môi trường Hơi nước: Graphite có thể xử lý nhiệt độ lên tới 650°C (1202°F).
Môi trường Không Oxy hóa (ví dụ: chân không, khí trơ): Graphite có thể chịu được nhiệt độ cực cao, có khả năng đạt tới 3000°C (5432°F).
Áp Suất: Xác định áp suất vận hành của hệ thống. Các vòng Graphite có mật độ cao hơn cung cấp khả năng chịu áp suất lớn hơn và có thể xử lý áp suất vượt quá 300 bar (khoảng 4350 psi).
Môi Chất (Media): Xác định các yêu cầu về tương thích hóa học. Graphite thường cung cấp khả năng kháng tuyệt vời đối với nhiều loại môi chất, bao gồm nước nóng, hơi nước, hydrocacbon, hóa chất và dung môi, trên một phạm vi pH rộng (0-14). Tuy nhiên, nó không phù hợp với các chất oxy hóa mạnh.
Tốc Độ (đối với ứng dụng động): Nếu vòng đệm được sử dụng trong thiết bị quay, hãy xem xét tốc độ trục. Các cấp độ Graphite và mật độ vòng khác nhau có thể được khuyến nghị cho các phạm vi tốc độ khác nhau.
Ứng Dụng Tĩnh hay Động: Vòng đệm cho ứng dụng tĩnh (ví dụ: gioăng trong bộ trao đổi nhiệt, mặt bích) và ứng dụng động (ví dụ: làm kín trong máy bơm, van, máy nén) có thể có các cân nhắc thiết kế khác nhau.
Độ Tinh Khiết: Graphite độ tinh khiết cao hơn (hàm lượng carbon cao hơn, thường >98%) nhìn chung cung cấp hiệu quả làm kín, khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt hơn. Graphite cấp hạt nhân với độ tinh khiết thậm chí cao hơn cũng có sẵn cho các ứng dụng quan trọng.
Mật Độ (Density): Mật độ ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu áp suất và khả năng làm kín của vòng. Các vòng mật độ cao hơn (ví dụ: 1.8 g/cm³) phù hợp với áp suất cao hơn. Các phạm vi mật độ phổ biến là từ 1.3 đến 1.8 g/cm³.
Hàm Lượng Tro: Hàm lượng tro thấp hơn cho thấy độ tinh khiết cao hơn và có thể quan trọng đối với một số ứng dụng nhạy cảm.
Hàm Lượng Lưu Huỳnh, Clorua và Florua: Mức độ thấp của các tạp chất này là rất quan trọng để giảm thiểu ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường hơi nước và nước. Graphite chất lượng tốt nên có hàm lượng lưu huỳnh dưới 300-500 ppm, và clorua/florua dưới 50 ppm (cấp công nghiệp) hoặc thậm chí 20 ppm (cấp hạt nhân).
Tốc Độ Oxy Hóa: Chỉ số này cho biết Graphite sẽ phản ứng nhanh như thế nào với oxy ở nhiệt độ cao. Tốc độ oxy hóa thấp hơn là mong muốn để kéo dài tuổi thọ sử dụng trong môi trường oxy hóa.
Độ Dẫn Nhiệt: Graphite có độ dẫn nhiệt tốt, có thể có lợi trong một số ứng dụng nhiệt độ cao để tản nhiệt.
Hệ Số Ma Sát: Graphite có khả năng tự bôi trơn và hệ số ma sát thấp, điều này thuận lợi trong các ứng dụng làm kín động để giảm thiểu mài mòn.
Tại YHB Eco Vina, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại vòng phù hợp với nhu cầu cụ thể:
Vòng Graphite Dẻo (Expanded Graphite): Được làm từ băng Graphite giãn nở nén lại và cung cấp hiệu suất làm kín tuyệt vời nhờ khả năng nén và đàn hồi. Chúng được sử dụng rộng rãi và có thể được gia cố bằng các vật liệu như thép không gỉ hoặc niken để tăng cường độ bền.
Vòng Graphite Đúc Khuôn (Molded/Die-Formed): Các vòng này được sản xuất bằng cách nén bột Graphite trong khuôn để đạt được kích thước và mật độ chính xác. Chúng có thể được làm từ Graphite dẻo tinh khiết hoặc có cốt gia cường. Thường dùng cho van và phớt tĩnh.
Vòng Carbon-Graphite: Thường được làm từ muội than và các vật liệu khác, xử lý ở nhiệt độ cao. Chúng thường thể hiện khả năng tự bôi trơn tốt và được sử dụng trong các bộ phận quay cơ khí.
Vòng Graphite Tẩm Kim Loại: Có kim loại (ví dụ: đồng, antimon) được kết hợp vào ma trận Graphite để tăng cường các tính chất như chống mài mòn, dẫn điện hoặc tự bôi trơn cho các ứng dụng cụ thể.
Kích Thước và Hình Dạng: Đảm bảo đường kính trong, đường kính ngoài, độ dày và hình dạng mặt cắt ngang của vòng (ví dụ: vuông, chữ V, hình nêm) phù hợp với ứng dụng và bố trí làm kín.
Vòng Chia (Split Rings): Để lắp đặt dễ dàng hơn mà không cần tháo dỡ thiết bị, vòng chia (cắt đôi) có thể được xem xét.
Gia Cường (Reinforcement): Tùy thuộc vào áp suất và ứng suất cơ học, gia cường bên trong (ví dụ: lưới hoặc lá thép không gỉ) có thể tăng cường tính toàn vẹn cấu trúc của vòng và ngăn chặn hiện tượng đùn ép (extrusion).
Lớp Phủ hoặc Xử Lý: Một số vòng Graphite có thể có lớp phủ hoặc xử lý đặc biệt để giảm ma sát hơn nữa hoặc ức chế ăn mòn.
Thảo luận các yêu cầu ứng dụng cụ thể của bạn với các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp vòng Graphite có kinh nghiệm như YHB ECO VINA. Chúng tôi có thể cung cấp những thông tin chi tiết và khuyến nghị có giá trị dựa trên nhiệt độ, áp suất, môi chất và các điều kiện vận hành khác của bạn. Hãy yêu cầu thông số kỹ thuật vật liệu và bảng dữ liệu hiệu suất để đảm bảo vòng được chọn đáp ứng nhu cầu của bạn.
Liên hệ tư vấn kỹ thuật và đặt hàng Vòng Graphite:
CÔNG TY TNHH YHB ECO VINA
Hotline/Zalo: 0936 168 882
Email: sales@yhb.com.vn
Việc lựa chọn đúng vòng Graphite cho các ứng dụng nhiệt độ cao đòi hỏi phải xem xét cẩn thận một số yếu tố để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài. Dưới đây là hướng dẫn từ YHB ECO VINA giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất.

Nhiệt Độ: Xác định nhiệt độ vận hành liên tục và tối đa. Vòng Graphite có thể chịu được nhiệt độ rất cao, nhưng hiệu suất của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của oxy.
Môi trường Oxy hóa (ví dụ: không khí): Nhiệt độ tối đa thường khoảng 450-500°C (842-932°F). Một số nguồn đề cập đến mức lên tới 650°C, nhưng quá trình oxy hóa trở nên đáng kể hơn ở nhiệt độ cao này.
Môi trường Hơi nước: Graphite có thể xử lý nhiệt độ lên tới 650°C (1202°F).
Môi trường Không Oxy hóa (ví dụ: chân không, khí trơ): Graphite có thể chịu được nhiệt độ cực cao, có khả năng đạt tới 3000°C (5432°F).
Áp Suất: Xác định áp suất vận hành của hệ thống. Các vòng Graphite có mật độ cao hơn cung cấp khả năng chịu áp suất lớn hơn và có thể xử lý áp suất vượt quá 300 bar (khoảng 4350 psi).
Môi Chất (Media): Xác định các yêu cầu về tương thích hóa học. Graphite thường cung cấp khả năng kháng tuyệt vời đối với nhiều loại môi chất, bao gồm nước nóng, hơi nước, hydrocacbon, hóa chất và dung môi, trên một phạm vi pH rộng (0-14). Tuy nhiên, nó không phù hợp với các chất oxy hóa mạnh.
Tốc Độ (đối với ứng dụng động): Nếu vòng đệm được sử dụng trong thiết bị quay, hãy xem xét tốc độ trục. Các cấp độ Graphite và mật độ vòng khác nhau có thể được khuyến nghị cho các phạm vi tốc độ khác nhau.
Ứng Dụng Tĩnh hay Động: Vòng đệm cho ứng dụng tĩnh (ví dụ: gioăng trong bộ trao đổi nhiệt, mặt bích) và ứng dụng động (ví dụ: làm kín trong máy bơm, van, máy nén) có thể có các cân nhắc thiết kế khác nhau.
Độ Tinh Khiết: Graphite độ tinh khiết cao hơn (hàm lượng carbon cao hơn, thường >98%) nhìn chung cung cấp hiệu quả làm kín, khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt hơn. Graphite cấp hạt nhân với độ tinh khiết thậm chí cao hơn cũng có sẵn cho các ứng dụng quan trọng.
Mật Độ (Density): Mật độ ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu áp suất và khả năng làm kín của vòng. Các vòng mật độ cao hơn (ví dụ: 1.8 g/cm³) phù hợp với áp suất cao hơn. Các phạm vi mật độ phổ biến là từ 1.3 đến 1.8 g/cm³.
Hàm Lượng Tro: Hàm lượng tro thấp hơn cho thấy độ tinh khiết cao hơn và có thể quan trọng đối với một số ứng dụng nhạy cảm.
Hàm Lượng Lưu Huỳnh, Clorua và Florua: Mức độ thấp của các tạp chất này là rất quan trọng để giảm thiểu ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường hơi nước và nước. Graphite chất lượng tốt nên có hàm lượng lưu huỳnh dưới 300-500 ppm, và clorua/florua dưới 50 ppm (cấp công nghiệp) hoặc thậm chí 20 ppm (cấp hạt nhân).
Tốc Độ Oxy Hóa: Chỉ số này cho biết Graphite sẽ phản ứng nhanh như thế nào với oxy ở nhiệt độ cao. Tốc độ oxy hóa thấp hơn là mong muốn để kéo dài tuổi thọ sử dụng trong môi trường oxy hóa.
Độ Dẫn Nhiệt: Graphite có độ dẫn nhiệt tốt, có thể có lợi trong một số ứng dụng nhiệt độ cao để tản nhiệt.
Hệ Số Ma Sát: Graphite có khả năng tự bôi trơn và hệ số ma sát thấp, điều này thuận lợi trong các ứng dụng làm kín động để giảm thiểu mài mòn.
Tại YHB Eco Vina, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại vòng phù hợp với nhu cầu cụ thể:
Vòng Graphite Dẻo (Expanded Graphite): Được làm từ băng Graphite giãn nở nén lại và cung cấp hiệu suất làm kín tuyệt vời nhờ khả năng nén và đàn hồi. Chúng được sử dụng rộng rãi và có thể được gia cố bằng các vật liệu như thép không gỉ hoặc niken để tăng cường độ bền.
Vòng Graphite Đúc Khuôn (Molded/Die-Formed): Các vòng này được sản xuất bằng cách nén bột Graphite trong khuôn để đạt được kích thước và mật độ chính xác. Chúng có thể được làm từ Graphite dẻo tinh khiết hoặc có cốt gia cường. Thường dùng cho van và phớt tĩnh.
Vòng Carbon-Graphite: Thường được làm từ muội than và các vật liệu khác, xử lý ở nhiệt độ cao. Chúng thường thể hiện khả năng tự bôi trơn tốt và được sử dụng trong các bộ phận quay cơ khí.
Vòng Graphite Tẩm Kim Loại: Có kim loại (ví dụ: đồng, antimon) được kết hợp vào ma trận Graphite để tăng cường các tính chất như chống mài mòn, dẫn điện hoặc tự bôi trơn cho các ứng dụng cụ thể.
Kích Thước và Hình Dạng: Đảm bảo đường kính trong, đường kính ngoài, độ dày và hình dạng mặt cắt ngang của vòng (ví dụ: vuông, chữ V, hình nêm) phù hợp với ứng dụng và bố trí làm kín.
Vòng Chia (Split Rings): Để lắp đặt dễ dàng hơn mà không cần tháo dỡ thiết bị, vòng chia (cắt đôi) có thể được xem xét.
Gia Cường (Reinforcement): Tùy thuộc vào áp suất và ứng suất cơ học, gia cường bên trong (ví dụ: lưới hoặc lá thép không gỉ) có thể tăng cường tính toàn vẹn cấu trúc của vòng và ngăn chặn hiện tượng đùn ép (extrusion).
Lớp Phủ hoặc Xử Lý: Một số vòng Graphite có thể có lớp phủ hoặc xử lý đặc biệt để giảm ma sát hơn nữa hoặc ức chế ăn mòn.
Thảo luận các yêu cầu ứng dụng cụ thể của bạn với các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp vòng Graphite có kinh nghiệm như YHB ECO VINA. Chúng tôi có thể cung cấp những thông tin chi tiết và khuyến nghị có giá trị dựa trên nhiệt độ, áp suất, môi chất và các điều kiện vận hành khác của bạn. Hãy yêu cầu thông số kỹ thuật vật liệu và bảng dữ liệu hiệu suất để đảm bảo vòng được chọn đáp ứng nhu cầu của bạn.
Liên hệ tư vấn kỹ thuật và đặt hàng Vòng Graphite:
CÔNG TY TNHH YHB ECO VINA
Hotline/Zalo: 0936 168 882
Email: sales@yhb.com.vn
Copyright © 2021 Công ty Cổ phần YHB ECO VINA.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0107816087, cấp ngày 24/04/2017 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội.
Địa chỉ đăng ký trụ sở chính: Tổ 4, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam
Copyright © 2021 Công ty Cổ phần YHB ECO VINA.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0107816087, cấp ngày 24/04/2017 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội.
Địa chỉ đăng ký trụ sở chính: Tổ 4, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam