THAN CHÌ ĐIỆN CỰC
Than Chì cho Ngành Cơ Khí
Điện Cực Than Chì Cắt Rãnh Hồ Quang Khí
Than Chì Dẻo
Than Chì Nhiệt Phân
Than Chì Trong Công Nghệ Năng Lượng Mặt Trời
Than Chì cho Ngành Công Nghiệp Bán Dẫn
Vật Liệu Nỉ Than Chì
Thanh Graphite
Than Chì cho Quá Trình Thiêu Kết
Than Chì cho Máy Ép Nhiệt
Than Chì Trong Gia Công Chính Xác
Than Chì Cho Ngành Công Nghiệp Pin
Điện Cực Than Chì
Than Chì trong Phòng Thí Nghiệm
CFC/Carbon Fiber Composite/Carbon gia cường sợi carbon
Than Chì cho Nấu Chảy và Đúc Kim Loại
Than Chì cho Lò Nhiệt Độ Cao
Graphite cho Ngành Công Nghiệp Thủy Tinh
VÒNG BI TRƯỢT
VÍT ME ĐAI ỐC
THANH TRƯỢT VUÔNG
Vòng bi
THAN CHÌ ĐIỆN CỰC »
Than Chì cho Ngành Cơ Khí
Điện Cực Than Chì Cắt Rãnh Hồ Quang Khí
Than Chì Dẻo
Than Chì Nhiệt Phân
Than Chì Trong Công Nghệ Năng Lượng Mặt Trời
Than Chì cho Ngành Công Nghiệp Bán Dẫn
Vật Liệu Nỉ Than Chì
Thanh Graphite
Than Chì cho Quá Trình Thiêu Kết
Than Chì cho Máy Ép Nhiệt
Than Chì Trong Gia Công Chính Xác
Than Chì Cho Ngành Công Nghiệp Pin
Điện Cực Than Chì
Than Chì trong Phòng Thí Nghiệm
CFC/Carbon Fiber Composite/Carbon gia cường sợi carbon
Than Chì cho Nấu Chảy và Đúc Kim Loại
Than Chì cho Lò Nhiệt Độ Cao
Graphite cho Ngành Công Nghiệp Thủy Tinh
VÒNG BI TRƯỢT »
VÍT ME ĐAI ỐC »
THANH TRƯỢT VUÔNG »
Vòng bi »
Báo giá sắt thép xây dựng hòa phát tháng 5/2021
Cập nhật tình hình giá thép Hòa Phát tại nhà máy tháng 5/2021, bạn có thể xem bảng sau đây
| TT | CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT | HÒA PHÁT CB400 |
| 1 | D6 | 13,300 | 13,300 |
| 2 | D8 | 13,300 | 13,300 |
| 3 | D10 | 80,500 | 89,300 |
| 4 | D12 | 133,000 | 140,300 |
| 5 | D14 | 183,300 | 191,000 |
| 6 | D16 | 239,500 | 248,000 |
| 7 | D18 | 308,300 | 318,300 |
| 8 | D20 | 383,300 | 391,000 |
| 9 | D22 | 465,300 | 475,100 |
| 10 | D25 | 608,500 | |
| 11 | Đinh | ||
| 12 | Kẽm | ||
| 13 | Đinh thép |
Bảng báo giá thép hòa phát trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép xây dựng hòa phát có thể thay đổi theo thời gian cũng như số lượng hàng quý khách yêu cầu. Để giúp quý khách lựa chọn thép hiệu quả hơn. Tổng kho thép xây dựng sẽ hướng dẫn quý khách cách lựa chọn thép hòa phát cho công trình của mình.
Thép miền nam chính là loại thép phổ biến gần nhất trên thị trường hiện nay. Khothepxaydung.com xin gửi đến bạn bảng báo giá mới nhất của thép miền nam. Hi vọng giúp quý khách hàng có thể nắm bắt tốt nhất giá cả, tính toán dự liệu được cho công trình của mình. Dưới đây là bảng báo giá thép miền nam mới nhất tháng 5/ 2021.
| TT | CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
| 1 | D6 | 13,300 | 13,300 |
| 2 | D8 | 13,300 | 13,300 |
| 3 | D10 | 80,000 | 88,300 |
| 4 | D12 | 131,000 | 139,200 |
| 5 | D14 | 182,300 | 190,200 |
| 6 | D16 | 238,500 | 247,500 |
| 7 | D18 | 307,300 | 317,300 |
| 8 | D20 | 382,300 | 390,300 |
| 9 | D22 | 464,300 | 474,500 |
| 10 | D25 | 607,500 | 617,000 |
| 11 | Đinh | ||
| 12 | Kẽm | ||
| 13 | Đinh thép |
Bảng báo giá chỉ có tính chất tương đối. Quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để có giá cụ thể và chính xác nhất cho công trình của mình nhé.
Báo giá sắt thép xây dựng hòa phát tháng 5/2021
Cập nhật tình hình giá thép Hòa Phát tại nhà máy tháng 5/2021, bạn có thể xem bảng sau đây
| TT | CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT | HÒA PHÁT CB400 |
| 1 | D6 | 13,300 | 13,300 |
| 2 | D8 | 13,300 | 13,300 |
| 3 | D10 | 80,500 | 89,300 |
| 4 | D12 | 133,000 | 140,300 |
| 5 | D14 | 183,300 | 191,000 |
| 6 | D16 | 239,500 | 248,000 |
| 7 | D18 | 308,300 | 318,300 |
| 8 | D20 | 383,300 | 391,000 |
| 9 | D22 | 465,300 | 475,100 |
| 10 | D25 | 608,500 | |
| 11 | Đinh | ||
| 12 | Kẽm | ||
| 13 | Đinh thép |
Bảng báo giá thép hòa phát trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép xây dựng hòa phát có thể thay đổi theo thời gian cũng như số lượng hàng quý khách yêu cầu. Để giúp quý khách lựa chọn thép hiệu quả hơn. Tổng kho thép xây dựng sẽ hướng dẫn quý khách cách lựa chọn thép hòa phát cho công trình của mình.
Thép miền nam chính là loại thép phổ biến gần nhất trên thị trường hiện nay. Khothepxaydung.com xin gửi đến bạn bảng báo giá mới nhất của thép miền nam. Hi vọng giúp quý khách hàng có thể nắm bắt tốt nhất giá cả, tính toán dự liệu được cho công trình của mình. Dưới đây là bảng báo giá thép miền nam mới nhất tháng 5/ 2021.
| TT | CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
| 1 | D6 | 13,300 | 13,300 |
| 2 | D8 | 13,300 | 13,300 |
| 3 | D10 | 80,000 | 88,300 |
| 4 | D12 | 131,000 | 139,200 |
| 5 | D14 | 182,300 | 190,200 |
| 6 | D16 | 238,500 | 247,500 |
| 7 | D18 | 307,300 | 317,300 |
| 8 | D20 | 382,300 | 390,300 |
| 9 | D22 | 464,300 | 474,500 |
| 10 | D25 | 607,500 | 617,000 |
| 11 | Đinh | ||
| 12 | Kẽm | ||
| 13 | Đinh thép |
Bảng báo giá chỉ có tính chất tương đối. Quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để có giá cụ thể và chính xác nhất cho công trình của mình nhé.
Copyright © 2021 Công ty Cổ phần YHB ECO VINA.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0107816087, cấp ngày 24/04/2017 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội.
Địa chỉ đăng ký trụ sở chính: Tổ 4, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam
Copyright © 2021 Công ty Cổ phần YHB ECO VINA.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0107816087, cấp ngày 24/04/2017 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội.
Địa chỉ đăng ký trụ sở chính: Tổ 4, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam